Từ "thất nhân tâm" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động hoặc việc làm không có lòng nhân ái, không quan tâm đến cảm xúc và nhu cầu của người khác. Nó thường được dùng để chỉ những hành động ích kỷ, tàn nhẫn hoặc không công bằng, khiến người khác cảm thấy đau khổ hoặc bị bỏ rơi.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Chính trị: "Chính sách phát-xít đã thể hiện sự thất nhân tâm khi áp bức những dân tộc thiểu số."
Cuộc sống hàng ngày: "Việc ăn ở thất nhân tâm, chỉ lo cho bản thân mà không quan tâm đến gia đình sẽ khiến bạn cô đơn."
Trong công việc: "Sếp của tôi rất thất nhân tâm khi không công nhận nỗ lực của nhân viên."
Cách sử dụng nâng cao
Trong văn chương, "thất nhân tâm" có thể được sử dụng để chỉ những hành vi tàn bạo trong lịch sử hoặc xã hội, ví dụ: "Các cuộc chiến tranh thường để lại nỗi đau khôn nguôi cho những ai phải chịu đựng thất nhân tâm của kẻ chiến thắng."
Có thể dùng trong phê phán những hành động của các tổ chức hoặc cá nhân không có trách nhiệm với xã hội.
Biến thể của từ
Từ gần giống và đồng nghĩa
Bất nhân: Không có lòng nhân ái, tàn nhẫn.
Vô tâm: Không có sự quan tâm hoặc không chú ý đến người khác.
Tham lam: Chỉ lo cho lợi ích của bản thân mà không quan tâm đến người khác.
Từ liên quan
Từ thiện: Hành động giúp đỡ người khác, thể hiện lòng nhân ái.
Công bằng: Đối xử công bằng với mọi người, không thiên vị.
Lưu ý
Khi sử dụng từ "thất nhân tâm," cần chú ý đến ngữ cảnh, vì từ này mang tính tiêu cực, thể hiện sự chỉ trích hoặc phê phán đối tượng.